Khi thế giới lặng lẽ quan sát biến động của thị trường lúa gạo toàn cầu, một dấu mốc lịch sử đã được thiết lập trong nửa đầu năm 2025: Việt Nam chính thức vượt mặt Thái Lan để trở thành quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, chỉ đứng sau Ấn Độ.
Tuy nhiên đằng sau cột mốc ấy không chỉ là số liệu, mà là cả một quá trình chuyển mình mạnh mẽ, chiến lược tái định vị và sự nhạy bén của ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động.
Việt Nam bứt phá
Theo thống kê từ Hiệp hội các nhà xuất khẩu gạo Thái Lan, trong 6 tháng đầu năm nay, Việt Nam đã xuất khẩu 4,72 triệu tấn gạo, tăng 3,6% so với cùng kỳ. Trong khi đó, Thái Lan xuất khẩu 3,73 triệu tấn, giảm 27,3%. Sự chênh lệch này cho thấy một xu hướng rõ rệt: Việt Nam đang tận dụng hiệu quả các cơ hội thị trường để gia tăng sản lượng và kim ngạch.
Nguồn: Hiệp hội Các nhà Xuất khẩu Gạo Thái Lan (TREA)
Khoảng cách hơn 1 triệu tấn không chỉ đơn thuần là con số, mà phản ánh sự dịch chuyển cán cân sức mạnh trong khu vực. Trong khi Thái Lan đang loay hoay với chi phí sản xuất cao, đồng nội tệ tăng giá và áp lực thuế quan từ Mỹ, thì Việt Nam đã kịp thời chớp lấy cơ hội mở rộng thị phần tại các thị trường then chốt như Philippines, châu Phi và Trung Đông.
Giá trị xuất khẩu cũng là một điểm sáng. Kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam trong nửa đầu năm 2023 ước đạt 2,3 tỷ USD, tăng 34,7% so với cùng kỳ năm trước. Mức tăng trưởng này không chỉ đến từ sản lượng mà còn nhờ vào giá gạo xuất khẩu bình quân tăng cao, có thời điểm vượt cả Thái Lan, cho thấy chất lượng gạo Việt Nam đang ngày càng được đánh giá cao.
Thành công này không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của nhiều yếu tố then chốt.
Đầu tiên, lệnh cấm xuất khẩu gạo của Ấn Độ, quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, đã tạo ra một khoảng trống lớn trên thị trường. Việt Nam đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội này để đẩy mạnh xuất khẩu, đáp ứng nhu cầu tăng cao của các nước nhập khẩu.
Đến khi Ấn Độ quay trở lại thị trường sau thời gian tạm ngừng xuất khẩu đã kéo giá gạo toàn cầu xuống mức thấp nhất trong nhiều năm trở lại đây. Điều này vô tình tạo ra "cơn đau đầu" cho các quốc gia xuất khẩu có giá thành cao như Thái Lan – vốn nổi tiếng với gạo thơm Jasmine giá cao.
Trong khi đó, gạo Việt Nam – với mức giá trung bình khoảng 514–517 USD/tấn – lại trở thành lựa chọn "vừa túi tiền" của nhiều nước đang phát triển.
Việt Nam còn ghi điểm ở khả năng đa dạng hóa sản phẩm: từ gạo trắng thông dụng, gạo thơm ST, đến gạo hữu cơ, gạo Japonica cho thị trường cao cấp như Hàn Quốc và Nhật Bản. Sự linh hoạt về chủng loại và giá cả đã giúp Việt Nam đứng vững giữa một thị trường đầy cạnh tranh, nơi mà chất lượng và giá trị thực được đặt lên hàng đầu.
Không chỉ đa dạng về sản phẩm, các doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động tìm kiếm và mở rộng thị trường, không chỉ tập trung vào các thị trường truyền thống như Philippines, mà còn vươn tới các thị trường tiềm năng khác như Trung Quốc, châu Phi và châu Âu.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số trong nông nghiệp, tái cơ cấu vùng trồng, và xuất khẩu theo chuỗi giá trị đang mang lại "trái ngọt" cho Việt Nam. Chính phủ và doanh nghiệp nội địa đã phối hợp thúc đẩy áp dụng truy xuất nguồn gốc, kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, đẩy mạnh đàm phán thương mại song phương, hỗ trợ nông dân tiếp cận công nghệ canh tác tiên tiến.
Điển hình là các giống gạo Việt Nam như ST25, ST24 không chỉ giành giải thưởng quốc tế mà còn đang từng bước chinh phục các thị trường khó tính. Gạo không chỉ là nông sản, mà đang được nâng tầm thành thương hiệu quốc gia.
Điều này giúp nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của hạt gạo Việt Nam.
Bền vững
Trong khi đó, Thái Lan – từ lâu được xem là cường quốc gạo của thế giới – lại đang rơi vào thế khó. Không chỉ vì cạnh tranh giá từ Việt Nam và Ấn Độ, mà còn vì những vấn đề mang tính cơ cấu. Từ việc nông dân chịu chi phí sản xuất cao, không được trợ giá kịp thời, đồng baht mạnh khiến gạo Thái trở nên đắt đỏ cho đến thuế quan từ Mỹ lên đến 36% đang đánh vào dòng gạo thơm vốn là "át chủ bài" của nước này.
Theo nhận định từ chính Hiệp hội xuất khẩu gạo Thái Lan, nếu không có sự điều chỉnh chính sách và hỗ trợ sản xuất một cách thực chất, rất khó để Thái Lan lấy lại vị thế trong ngắn hạn.
Theo giới truyền thông, việc vượt Thái Lan là một cột mốc đáng tự hào, nhưng cũng là lời nhắc nhở Việt Nam không được chủ quan. Bài toán hiện tại không chỉ là sản lượng, mà là giá trị gia tăng, chất lượng ổn định và khả năng thích ứng thị trường.
Thị trường thế giới đang ngày càng quan tâm đến gạo bền vững, an toàn sinh học, thấp phát thải và có chuỗi cung ứng minh bạch. Nếu Việt Nam tiếp tục đầu tư đúng hướng, từ vùng nguyên liệu đến logistics và marketing quốc tế, thì vị trí số 2 thế giới hoàn toàn có thể được giữ vững, thậm chí rút ngắn khoảng cách với Ấn Độ trong dài hạn.
Từ "người đi sau", Việt Nam đã dần vươn lên thành "người dẫn dắt" trong cuộc đua gạo toàn cầu. Trong một thế giới mà nông nghiệp đang bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, chiến tranh và biến động thương mại, cú bứt tốc của Việt Nam không chỉ là thắng lợi về kinh tế, mà còn là minh chứng cho khả năng thích ứng và phát triển của một quốc gia nông nghiệp đang chuyển mình mạnh mẽ.
Nếu Thái Lan từng là biểu tượng của chất lượng, thì hôm nay Việt Nam đang từng bước trở thành biểu tượng của sự nhạy bén, đổi mới và bền vững.
*Nguồn: Thaipbs